KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 14/04/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000911 | T.Hai, ngày 14/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
489 831 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
196 201 869 202 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
941 130 124 766 303 189 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
162 268 103 644 401 135 863 385 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 9 |
Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 82 | ||
Giải sáu - 150K | 618 | ||
Giải bảy - 40K | 6,611 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000910 | T.Sáu, ngày 11/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
989 508 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
441 322 925 727 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
950 390 723 509 863 752 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
492 636 959 250 713 585 104 429 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 29 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 14 |
Giải năm - 1Tr | 56 | ||
Giải sáu - 150K | 514 | ||
Giải bảy - 40K | 4,390 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000909 | T.Tư, ngày 09/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
486 397 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
598 503 632 090 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
711 524 804 948 684 693 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
790 430 272 067 865 507 112 627 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 122 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 101 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 50 | ||
Giải sáu - 150K | 545 | ||
Giải bảy - 40K | 4,005 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000908 | T.Hai, ngày 07/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
897 579 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
329 726 822 210 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
078 006 681 398 315 885 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
476 990 044 375 733 239 879 002 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 67 | Giải nhất - 1Tỷ | 10 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 160 | Giải ba - 10Tr | 14 |
Giải tư - 100K | 135 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 81 | ||
Giải sáu - 150K | 729 | ||
Giải bảy - 40K | 6,206 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 16 ngày )
84 ( 15 ngày )
19 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
17 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 17 ngày )
36 ( 15 ngày )
24 ( 13 ngày )
02 ( 12 ngày )
72 ( 12 ngày )
41 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|