KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên Ngày 07/10/2024 - KQXS PY
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 97 |
200N | 675 |
400N | 7863 3320 8954 |
1TR | 8126 |
3TR | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 |
10TR | 28474 25314 |
15TR | 33013 |
30TR | 84969 |
2Tỷ | 502848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/10/24
0 | 06 | 5 | 53 54 |
1 | 13 14 | 6 | 69 68 63 |
2 | 26 20 | 7 | 74 75 74 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 97 |
Phú Yên - 07/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 | 6891 | 5332 | 7863 8153 3013 | 8954 3774 8474 5314 | 675 2775 | 8126 2606 | 97 | 7268 2848 | 4969 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 61 |
200N | 456 |
400N | 7638 9072 4950 |
1TR | 3629 |
3TR | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
10TR | 42299 97971 |
15TR | 48071 |
30TR | 45212 |
2Tỷ | 445919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/09/24
0 | 5 | 51 50 56 | |
1 | 19 12 15 | 6 | 61 |
2 | 20 29 | 7 | 71 71 72 |
3 | 33 38 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 92 |
Phú Yên - 30/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 6420 | 61 7551 7971 8071 | 9072 7792 5212 | 3133 | 2115 | 456 | 7638 9688 3448 | 3629 2299 5919 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 52 |
200N | 023 |
400N | 5644 0960 2250 |
1TR | 3700 |
3TR | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
10TR | 38451 23281 |
15TR | 24846 |
30TR | 10635 |
2Tỷ | 783878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/09/24
0 | 00 | 5 | 51 54 56 50 52 |
1 | 14 16 14 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 46 45 44 | 9 | 96 |
Phú Yên - 23/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 2250 3700 | 8451 3281 | 52 | 023 | 5644 0414 9254 8114 | 0945 0635 | 8396 7916 0656 4846 | 3878 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 30 |
200N | 209 |
400N | 9366 1848 8751 |
1TR | 4568 |
3TR | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
10TR | 50039 28597 |
15TR | 77528 |
30TR | 88485 |
2Tỷ | 302280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/09/24
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 68 66 |
2 | 28 27 27 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 80 85 89 |
4 | 44 48 | 9 | 97 98 97 |
Phú Yên - 16/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2280 | 8751 | 4344 | 8485 | 9366 | 6827 8927 1497 8597 | 1848 4568 8918 8398 7528 | 209 5089 0039 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|