THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 57 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 06/06/2024 - 06/07/2024
Hải Phòng 05/07/2024 |
Giải tư: 4465 - 9660 - 1757 - 8299 |
Bắc Ninh 03/07/2024 |
Giải ba: 48357 - 14063 - 78216 - 78715 - 33303 - 96381 |
Thái Bình 23/06/2024 |
Giải năm: 0657 - 1605 - 8402 - 0155 - 6459 - 6512 |
Bắc Ninh 19/06/2024 |
Giải sáu: 657 - 014 - 523 |
Thái Bình 16/06/2024 |
Giải nhì: 82057 - 25910 |
Bắc Ninh 12/06/2024 |
Giải ba: 95365 - 98371 - 70344 - 83998 - 20757 - 20659 |
Hải Phòng 07/06/2024 |
Giải bảy: 32 - 96 - 57 - 01 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 08/07/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87 ( 16 ngày )
62 ( 14 ngày )
05 ( 9 ngày )
30 ( 9 ngày )
33 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
47 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
10 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
28
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
11 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
29 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
89 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
29 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 3 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |