THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 27/05/2024 - 26/06/2024
Bắc Ninh 26/06/2024 |
Giải sáu: 111 - 422 - 211 |
Nam Định 22/06/2024 |
Giải ba: 86584 - 84923 - 60925 - 16611 - 47432 - 94039 |
Hải Phòng 21/06/2024 |
Giải bảy: 11 - 52 - 17 - 61 |
Bắc Ninh 19/06/2024 |
Giải ba: 03671 - 38466 - 76277 - 95589 - 54561 - 50911 |
Hải Phòng 07/06/2024 |
Giải sáu: 047 - 611 - 685 |
Thái Bình 02/06/2024 |
Giải bảy: 99 - 90 - 48 - 11 |
Quảng Ninh 28/05/2024 |
Giải năm: 0811 - 0341 - 2380 - 4935 - 4914 - 8694 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 28/06/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60 ( 14 ngày )
69 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
88 ( 11 ngày )
53 ( 10 ngày )
74 ( 10 ngày )
93 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
92
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
04
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
04 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
23 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
01 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
65 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 3 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |