THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 67 xổ số Hà Nội từ ngày: 04/07/2023 - 03/07/2024
01/07/2024 | Giải nhì: 66848 - 81867 |
27/06/2024 | Giải năm: 5389 - 5655 - 9126 - 6767 - 7107 - 9342 |
24/06/2024 | Giải tư: 2437 - 4567 - 4586 - 1462 |
23/05/2024 | Giải năm: 2484 - 5860 - 7889 - 6268 - 2267 - 8394 |
20/05/2024 | Giải ba: 56652 - 91186 - 16367 - 64845 - 09049 - 06322 |
13/05/2024 | Giải sáu: 007 - 667 - 359 |
06/05/2024 | Giải bảy: 45 - 32 - 98 - 67 |
02/05/2024 | Giải đặc biệt: 27567 |
08/04/2024 | Giải sáu: 567 - 190 - 316 |
11/03/2024 | Giải ba: 81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575 |
07/03/2024 | Giải ba: 55967 - 75948 - 24885 - 07736 - 02093 - 56900 Giải năm: 8175 - 5037 - 6867 - 7425 - 8500 - 7138 |
22/02/2024 | Giải ba: 40481 - 49867 - 76166 - 29399 - 36193 - 63578 |
15/01/2024 | Giải sáu: 934 - 367 - 864 Giải bảy: 94 - 59 - 67 - 21 |
04/01/2024 | Giải tư: 1261 - 9934 - 1267 - 7227 |
01/01/2024 | Giải tư: 5667 - 8086 - 5934 - 0473 |
25/12/2023 | Giải năm: 1667 - 6120 - 9163 - 7784 - 7119 - 2947 |
18/12/2023 | Giải năm: 2748 - 1704 - 2614 - 2267 - 7259 - 1637 |
20/11/2023 | Giải bảy: 92 - 67 - 88 - 72 |
13/11/2023 | Giải nhất: 85667 |
19/10/2023 | Giải năm: 2873 - 3167 - 4112 - 6695 - 8826 - 6672 |
18/09/2023 | Giải năm: 2967 - 8407 - 0472 - 8087 - 2142 - 0254 |
28/08/2023 | Giải tư: 8530 - 6367 - 8245 - 0564 |
24/08/2023 | Giải năm: 2216 - 9070 - 9700 - 0651 - 3860 - 3967 |
17/08/2023 | Giải tư: 6367 - 7030 - 0053 - 1383 |
10/08/2023 | Giải tư: 2471 - 5901 - 0523 - 5567 |
07/08/2023 | Giải nhì: 43830 - 65267 Giải ba: 30196 - 09287 - 20041 - 85627 - 27167 - 55315 |
03/08/2023 | Giải ba: 86917 - 81202 - 63682 - 32267 - 08872 - 45092 |
31/07/2023 | Giải ba: 13165 - 43789 - 59867 - 86590 - 66461 - 38341 |
20/07/2023 | Giải tư: 1808 - 6367 - 8712 - 0887 |
10/07/2023 | Giải tư: 7367 - 9549 - 3143 - 0457 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 04/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 4 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
20 lần
11
17 lần
05
12 lần
00
11 lần
93
11 lần
15
9 lần
25
8 lần
56
8 lần
24
7 lần
47
7 lần
74
7 lần
84
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 4 Lần | Tăng 1 | |
67 | 4 Lần | Tăng 1 | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 | |
02 | 3 Lần | Không tăng | |
04 | 3 Lần | Không tăng | |
20 | 3 Lần | Tăng 2 | |
22 | 3 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Giảm 1 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
45 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 6 Lần | Tăng 1 | |
90 | 6 Lần | Không tăng | |
04 | 5 Lần | Không tăng | |
16 | 5 Lần | Giảm 1 | |
20 | 5 Lần | Tăng 2 | |
26 | 5 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Không tăng | |
48 | 5 Lần | Giảm 1 | |
50 | 5 Lần | Không tăng | |
59 | 5 Lần | Tăng 1 | |
98 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
98 | 14 Lần | Không tăng | |
22 | 13 Lần | Tăng 1 | |
52 | 13 Lần | Giảm 1 | |
25 | 12 Lần | Giảm 1 | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
42 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Tăng 1 | |
62 | 12 Lần | Không tăng | |
63 | 12 Lần | Giảm 1 | |
89 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 6 | 0 | 14 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
16 Lần | 7 | 2 | 19 Lần | 4 | ||
15 Lần | 4 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 13 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 6 | 19 Lần | 6 | ||
13 Lần | 2 | 7 | 12 Lần | 5 | ||
14 Lần | 1 | 8 | 13 Lần | 5 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 14 Lần | 3 |