THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 89 xổ số Hà Nội từ ngày: 07/07/2023 - 06/07/2024
04/07/2024 | Giải bảy: 78 - 36 - 28 - 89 |
27/06/2024 | Giải năm: 5389 - 5655 - 9126 - 6767 - 7107 - 9342 |
03/06/2024 | Giải tư: 7020 - 8676 - 3089 - 5912 Giải năm: 9288 - 0277 - 3980 - 8641 - 4689 - 7198 |
30/05/2024 | Giải nhất: 74989 |
23/05/2024 | Giải năm: 2484 - 5860 - 7889 - 6268 - 2267 - 8394 |
20/05/2024 | Giải bảy: 24 - 50 - 89 - 52 |
09/05/2024 | Giải sáu: 358 - 053 - 489 |
29/04/2024 | Giải tư: 1937 - 2689 - 1242 - 1612 |
04/04/2024 | Giải bảy: 01 - 42 - 65 - 89 Giải đặc biệt: 69389 |
28/03/2024 | Giải tư: 0689 - 1252 - 7970 - 1626 |
21/03/2024 | Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 |
18/03/2024 | Giải năm: 6495 - 7729 - 2690 - 7389 - 9423 - 1047 |
14/03/2024 | Giải tư: 9407 - 4489 - 0999 - 1759 |
11/03/2024 | Giải ba: 81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575 Giải tư: 7285 - 1688 - 9707 - 9289 |
29/02/2024 | Giải tư: 2546 - 1126 - 7889 - 3202 |
26/02/2024 | Giải ba: 71285 - 37989 - 62482 - 67475 - 65703 - 34114 |
29/01/2024 | Giải ba: 98189 - 71152 - 09412 - 86414 - 11035 - 95289 |
08/01/2024 | Giải đặc biệt: 91089 |
18/12/2023 | Giải ba: 55043 - 23651 - 13729 - 65784 - 06766 - 72289 Giải bảy: 88 - 89 - 65 - 94 |
20/11/2023 | Giải năm: 2182 - 4299 - 3534 - 5389 - 7960 - 6436 |
21/09/2023 | Giải năm: 6189 - 5380 - 9292 - 6703 - 4758 - 9247 |
14/09/2023 | Giải sáu: 457 - 589 - 380 |
21/08/2023 | Giải ba: 91318 - 15732 - 46289 - 25409 - 20500 - 06303 |
14/08/2023 | Giải sáu: 405 - 389 - 208 |
31/07/2023 | Giải ba: 13165 - 43789 - 59867 - 86590 - 66461 - 38341 |
24/07/2023 | Giải ba: 75962 - 13190 - 68936 - 80179 - 23389 - 25237 |
20/07/2023 | Giải ba: 38808 - 27542 - 66389 - 67950 - 60208 - 71038 |
17/07/2023 | Giải bảy: 48 - 95 - 89 - 64 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 03/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 3 lần
23 2 Ngày - 3 lần
67 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91
16 lần
44
14 lần
00
11 lần
64
11 lần
83
11 lần
14
10 lần
77
10 lần
37
9 lần
62
9 lần
30
8 lần
31
8 lần
57
8 lần
97
8 lần
39
7 lần
51
7 lần
78
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
85 | 6 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Giảm 1 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
18 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
27 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Giảm 1 | |
61 | 3 Lần | Tăng 2 | |
68 | 3 Lần | Tăng 2 | |
89 | 3 Lần | Giảm 1 | |
90 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 7 Lần | Tăng 1 | |
73 | 7 Lần | Tăng 1 | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Không tăng | |
99 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 16 Lần | Tăng 2 | |
22 | 14 Lần | Không tăng | |
26 | 14 Lần | Không tăng | |
32 | 14 Lần | Không tăng | |
67 | 14 Lần | Tăng 1 | |
73 | 14 Lần | Tăng 1 | |
99 | 14 Lần | Không tăng | |
11 | 13 Lần | Không tăng | |
59 | 13 Lần | Không tăng | |
72 | 13 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 16 Lần | 7 | ||
17 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
20 Lần | 5 | 2 | 15 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 3 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 17 Lần | 1 | ||
15 Lần | 7 | 6 | 15 Lần | 4 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
15 Lần | 1 | 8 | 15 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 9 | 12 Lần | 1 |