THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 93 xổ số Hà Nội từ ngày: 19/06/2023 - 18/06/2024
27/05/2024 | Giải năm: 1793 - 4900 - 1219 - 2541 - 0475 - 3049 |
16/05/2024 | Giải năm: 2052 - 1282 - 6872 - 1395 - 3593 - 8574 |
06/05/2024 | Giải tư: 6456 - 6301 - 0711 - 9193 |
22/04/2024 | Giải tư: 7662 - 3493 - 5151 - 9395 Giải bảy: 82 - 93 - 79 - 37 |
15/04/2024 | Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
11/04/2024 | Giải nhì: 35140 - 15293 Giải tư: 4851 - 2761 - 8993 - 3587 Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
01/04/2024 | Giải nhất: 64293 Giải bảy: 09 - 93 - 06 - 38 |
21/03/2024 | Giải ba: 46984 - 39393 - 23620 - 45649 - 07779 - 32333 |
07/03/2024 | Giải ba: 55967 - 75948 - 24885 - 07736 - 02093 - 56900 |
04/03/2024 | Giải năm: 4707 - 3421 - 6900 - 7216 - 1233 - 6993 |
22/02/2024 | Giải ba: 40481 - 49867 - 76166 - 29399 - 36193 - 63578 |
25/01/2024 | Giải tư: 9479 - 8648 - 0493 - 9881 |
15/01/2024 | Giải năm: 3145 - 6073 - 1774 - 9335 - 2193 - 0747 |
11/01/2024 | Giải ba: 20245 - 50613 - 86575 - 83291 - 97109 - 29793 |
28/12/2023 | Giải tư: 6923 - 1493 - 9579 - 2063 |
21/12/2023 | Giải nhì: 48393 - 07890 |
20/11/2023 | Giải tư: 6986 - 8728 - 3505 - 6493 |
13/11/2023 | Giải năm: 5678 - 1599 - 1893 - 6844 - 0749 - 9130 |
05/10/2023 | Giải ba: 28893 - 61757 - 56710 - 03791 - 06431 - 62727 |
25/09/2023 | Giải sáu: 665 - 493 - 022 |
11/09/2023 | Giải bảy: 93 - 87 - 75 - 00 |
31/08/2023 | Giải ba: 41593 - 00092 - 86954 - 84340 - 47439 - 63862 |
24/08/2023 | Giải ba: 80552 - 37370 - 15250 - 20440 - 22904 - 77493 |
14/08/2023 | Giải đặc biệt: 16893 |
17/07/2023 | Giải ba: 44175 - 08093 - 41093 - 00278 - 02310 - 43490 |
06/07/2023 | Giải tư: 7701 - 1381 - 9393 - 4736 |
26/06/2023 | Giải năm: 2550 - 5069 - 9460 - 9828 - 3893 - 9571 Giải đặc biệt: 03493 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 26/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
26 5 Ngày - 5 lần
85 3 Ngày - 5 lần
18 2 Ngày - 3 lần
48 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91
14 lần
44
12 lần
07
10 lần
17
10 lần
00
9 lần
64
9 lần
83
9 lần
10
8 lần
14
8 lần
77
8 lần
37
7 lần
62
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 6 Lần | Tăng 1 | |
26 | 5 Lần | Tăng 1 | |
85 | 5 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Giảm 1 | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Tăng 1 | |
87 | 3 Lần | Giảm 2 | |
90 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | Tăng 2 | |
72 | 7 Lần | Giảm 1 | |
99 | 7 Lần | Không tăng | |
15 | 6 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Tăng 1 | |
73 | 6 Lần | Không tăng | |
87 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 15 Lần | Tăng 2 | |
32 | 15 Lần | Không tăng | |
72 | 15 Lần | Không tăng | |
59 | 14 Lần | Tăng 1 | |
99 | 14 Lần | Giảm 1 | |
23 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 13 Lần | Không tăng | |
02 | 12 Lần | Giảm 2 | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
67 | 12 Lần | Không tăng | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
96 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
14 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 5 | ||
21 Lần | 7 | 2 | 13 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 7 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 4 | 13 Lần | 5 | ||
15 Lần | 1 | 5 | 23 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 16 Lần | 5 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 1 | ||
16 Lần | 2 | 8 | 15 Lần | 3 | ||
16 Lần | 2 | 9 | 17 Lần | 1 |