THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 46 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/06/2023 - 29/06/2024
27/06/2024 | Giải bảy: 45 - 95 - 46 - 14 |
24/06/2024 | Giải nhì: 52034 - 56446 |
17/06/2024 | Giải sáu: 959 - 746 - 249 |
10/06/2024 | Giải sáu: 646 - 461 - 869 |
27/05/2024 | Giải nhì: 29946 - 49185 |
23/05/2024 | Giải tư: 1946 - 6656 - 2147 - 6690 |
18/04/2024 | Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
15/04/2024 | Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
25/03/2024 | Giải nhì: 28913 - 37346 |
11/03/2024 | Giải ba: 81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575 |
29/02/2024 | Giải ba: 17553 - 16513 - 90168 - 81966 - 67408 - 22446 Giải tư: 2546 - 1126 - 7889 - 3202 |
26/02/2024 | Giải năm: 0133 - 7292 - 8297 - 0646 - 4652 - 3382 |
29/01/2024 | Giải đặc biệt: 75346 |
01/01/2024 | Giải ba: 55788 - 04997 - 82222 - 02980 - 83746 - 18098 |
21/12/2023 | Giải ba: 51946 - 07983 - 63690 - 09200 - 68261 - 08586 |
11/12/2023 | Giải nhì: 03846 - 53934 |
07/12/2023 | Giải ba: 28340 - 60873 - 47641 - 19296 - 93791 - 58846 |
04/12/2023 | Giải tư: 8312 - 4054 - 7046 - 6146 |
27/11/2023 | Giải năm: 3927 - 1272 - 4079 - 5403 - 1036 - 9546 |
13/11/2023 | Giải tư: 0546 - 8664 - 1572 - 8719 |
06/11/2023 | Giải tư: 5822 - 9346 - 8559 - 8819 |
02/11/2023 | Giải ba: 30079 - 05452 - 64446 - 73945 - 16590 - 87922 |
23/10/2023 | Giải tư: 6536 - 0204 - 2560 - 3746 |
19/10/2023 | Giải bảy: 46 - 06 - 62 - 42 |
12/10/2023 | Giải năm: 7866 - 1480 - 9846 - 3202 - 1539 - 0475 |
21/09/2023 | Giải tư: 0466 - 4980 - 0563 - 6846 |
07/09/2023 | Giải năm: 0559 - 2748 - 4246 - 4497 - 3950 - 1919 |
04/09/2023 | Giải nhì: 87846 - 28711 |
31/08/2023 | Giải năm: 1304 - 4480 - 3555 - 3946 - 5126 - 3834 |
07/08/2023 | Giải nhất: 20246 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 01/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
19 lần
36
17 lần
11
16 lần
27
14 lần
05
11 lần
73
11 lần
00
10 lần
93
10 lần
08
9 lần
71
9 lần
13
8 lần
15
8 lần
25
7 lần
28
7 lần
56
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
34 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
48 | 6 Lần | ![]() |
|
90 | 6 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | ![]() |
|
52 | 14 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
98 | 14 Lần | ![]() |
|
25 | 13 Lần | ![]() |
|
63 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
26 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 12 Lần | ![]() |
|
62 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |