Trực Tiếp Xổ Số Gia Lai, XSGL Ngày 11/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - KQXS GL
T.Sáu | Loại vé: XSGL |
100N | 00 |
200N | 356 |
400N | 1719 1830 1987 |
1TR | 1996 |
3TR | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 |
10TR | 04343 14657 |
15TR | 50967 |
30TR | 95199 |
2Tỷ | 794644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/04/2025
0 | 00 | 5 | 56 50 52 57 |
1 | 19 | 6 | 61 67 67 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 49 43 44 | 9 | 96 99 |
Gia Lai - 11/04/2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1830 9650 | 0561 | 4052 | 4343 | 4644 | 356 1996 | 1987 2667 3767 4657 0967 | 1719 2589 0949 5199 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/04/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18
42 lần
72
23 lần
83
23 lần
16
22 lần
26
21 lần
93
20 lần
20
17 lần
63
17 lần
06
16 lần
02
15 lần
35
14 lần
01
13 lần
98
13 lần
24
12 lần
27
12 lần
09
10 lần
25
10 lần
31
10 lần
38
10 lần
42
10 lần
22
9 lần
39
9 lần
90
9 lần
05
8 lần
10
8 lần
46
8 lần
23
7 lần
34
7 lần
68
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
96 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
58 | 6 Lần | ![]() |
|
96 | 6 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
57 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
94 | 11 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |