THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 53 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 19/05/2024 - 18/06/2024
Quảng Ninh 18/06/2024 |
Giải sáu: 726 - 553 - 932 |
Hà Nội 17/06/2024 |
Giải năm: 8464 - 6230 - 8652 - 5138 - 0853 - 7207 |
Nam Định 15/06/2024 |
Giải tư: 4569 - 1845 - 1353 - 4889 |
Hải Phòng 14/06/2024 |
Giải ba: 80163 - 33022 - 10306 - 28950 - 52944 - 14753 |
Quảng Ninh 11/06/2024 |
Giải bảy: 07 - 53 - 52 - 14 |
Thái Bình 09/06/2024 |
Giải tư: 7153 - 6944 - 3278 - 3322 Giải bảy: 22 - 53 - 84 - 19 |
Bắc Ninh 05/06/2024 |
Giải ba: 65378 - 77106 - 08335 - 31708 - 65245 - 27153 |
Quảng Ninh 28/05/2024 |
Giải tư: 8291 - 6953 - 9981 - 1132 |
Hà Nội 20/05/2024 |
Giải tư: 0220 - 6622 - 9353 - 0452 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 26/06/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31 ( 15 ngày )
48 ( 13 ngày )
60 ( 12 ngày )
18 ( 11 ngày )
73 ( 11 ngày )
69 ( 10 ngày )
30 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
76
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
50 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
80 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
00 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
03 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
11 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
23 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
34 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
37 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
79 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
84 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
32 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
76 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
79 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
23 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
94 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | 3 | 0 | 12 Lần | 4 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
13 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 4 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
5 Lần | 4 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 8 | 4 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 4 Lần | 4 |